Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 7526.

661. CẤN VĂN SỸ
    Unit 11: Our greener world: Lesson 5: Skills1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

662. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 15 - Unit 6: Food - Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

663. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week14 - Unit 6: Outdoor activities -Lesson 1: 4,5,6/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

664. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 13 - Unit 4: My house - Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

665. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 12 - Fun time 2/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;

666. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 11 - Unit 6: In the classroom - Lesson 1: 1,2/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

667. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 10 - Unit 4: Free time - Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

668. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 9 - Unit 4: Food and drinks - Lesson 2: 4,5,6/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

669. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    Unit 8 – Weather/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

670. PHẠM ĐỨC THỊNH
    Unit 6: English around the world / Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

671. THPT MỸ THỌ
    Unit 4: Urbanisation (Reading skill)/ THPT Mỹ Thọ: biên soạn; TRƯỜNG THPT MỸ THỌ.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

672. NGUYỄN THỊ THÙY NGA
    Unit 5: Global warming (Getting Started)/ Nguyễn Thị Thùy Nga: biên soạn; TRƯỜNG THPT MỸ THỌ.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

673. NGUYỄN THỊ THOAN
    Tiếng Anh lớp 4/ Nguyễn Thị Thoan: biên soạn; 25Q1. TH Tân Trào.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

674. NGUYỄN THỊ THOAN
    Tiếng Anh lớp 5/ Nguyễn Thị Thoan: biên soạn; 25Q1. TH Tân Trào.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

675. NGUYỄN VIỆT HÀ
    Ngữ văn 7: văn bản nhật trình sol 6/ Nguyễn Việt Hà: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

676. NGUYỄN BÍCH HẠNH
    Tiếng anh 8: Unit 11: Great new for students/ Nguyễn Bích Hạnh: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

677. PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT
    Tiếng anh 7: unit 11; Lesson 5: travel in Fure/ Phạm Thị Ánh Tuyết: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

678. PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT
    Tiếng anh 7: Unit 11: Travel in Future/ Phạm Thị Ánh Tuyết: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

679. ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG
    Unit 4 Getting started/ Đặng Thị Tuyết Sương: biên soạn; Trường THCS Đà Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

680. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 25: Unit 9: Places in town. Lesson 2: 7,8,9/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |